SỞ GD – ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA |
STT | Nội dung | Tổng số | Tỷ lệ % | Chia ra theo khối lớp | ||||||
Lớp 10 |
Tỷ lệ % |
Lớp 11 |
Tỷ lệ % |
Lớp 12 |
Tỷ lệ % |
|||||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1241 | 392 | 463 | 462 | |||||
1 |
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
996 | 80.26% | 270 |
68,9 | 371 | 80,1 | 409 | 88,5 | |
2 |
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
197 | 15.87% | 100 | 25,5 | 74 | 16 | 49 | 10,60 | |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
40 | 3.22% | 20 | 5,1 | 16 | 3,5 | 4 | 0,9 | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
7 | 0.56% | 2 | 0.5 | 2 | 0,04 | 0 | 0 | |
II | Số học sinh chia theo học lực | 1241 | 392 | 463 | 462 | |||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
234 | 18.86% | 26 | 6.6 | 88 | 19.0 | 99 | 21.4 | |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
729 | 58.74% | 230 | 58.7 | 259 | 55.9 | 307 | 66.5 | |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
250 | 20.15% | 128 | 32.7 | 107 | 23.1 | 56 | 12.1 | |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
27 | 2.18% | 8 | 2.0 | 9 | 1.9 | 0 | 0.0 | |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1241 | 392 | 463 | 462 | |||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1299 | 98.6 | 384 | 98.0 | 454 | 98.1 | 56 | 12.1 | |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
213 | 16.2 | 26 | 6.6 | 88 | 19.0 | 99 | 21.4 | |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
793 | 60.2 | 228 | 58.2 | 258 | 55.7 | 307 | 66.5 | |
2 |
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14 | 1.1 | 7 | 1.8 | 7 | 1.5 | 0.0 | ||
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
3 | 0.2 | 1 | 0.3 | 2 | 0.4 | |||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
10/1 | 1 | 8/1 | 1 | |||||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | |||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
10 | 0.75 | 4 | 1,0 | 5 | 1,0 | 1 | 0.2 | |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|||||||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 12 | 41% | |||||||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | ||||||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 463 | 463 | |||||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 455 | 98,2 | 455 | ||||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 577/740 | 186/206 | 187/276 | 204/258 | |||||
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn