Kết quả ban đầu cho thấy, toàn tỉnh năm nay có 22 thí sinh đạt điểm 10 môn Toán, 10 thí sinh đạt điểm 10 bài thi tổ hợp. Môn Ngữ văn, điểm thi cao nhất là 9,75.
Thủ khoa của Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Nghệ An năm học 2019 - 2020 là em Lưu Đức Tài - học sinh Trường THCS Quỳnh Thiện - TX Hoàng Mai thi vào trường THPT Hoàng Mai với tổng điểm xét tuyển 47,0 điểm. Thí sinh Đậu Hồng Minh - Học sinh trường THCS Hồ Xuân Hương - Quỳnh Lưu thi vào trường THPT Quỳnh Lưu 1 có tổng điểm thi cao nhất 46,8 điểm (không có điểm ưu tiên), trong đó Văn 9,25 điểm, Toán 9,75 điểm và bài thi tổ hợp 8,8 điểm.
Xem điểm thi vào lớp 10 tỉnh Nghệ An:Tại đây
Xem điểm thi vào trường chuyên Phan Bội Châu Tại đây
Xem mẫu đơn phúc khảo:Tại đây
XEM KẾT QUẢ BẰNG HÌNH ẢNH THỨ HẠNG, ĐỒNG HẠNG TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA TẠI ĐÂY
phong | sbd | ho | dem | ten | gt | ngay_sinh | truongthcs | UT | ĐM1 | ĐM2 | ĐM3 | TỔNG | HẠNG |
10 | A530233 | nguyễn | thị khánh | linh | Nữ | 12/10/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 8.5 | 7 | 8 | 42 | 1 |
13 | A530289 | hoàng | văn | nghiên | Nam | 21/05/2004 | THCS VL | 0 | 7.75 | 8.8 | 8.5 | 41.3 | 2 |
2 | A530028 | lê | thị ngọc | ánh | Nữ | 04/03/2004 | THCS VL | 0 | 7.75 | 8.8 | 8.5 | 41.3 | 2 |
6 | A530132 | nguyễn | thị | hà | Nữ | 26/06/2004 | THCS X.T | 0 | 8 | 8.2 | 8.5 | 41.2 | 4 |
4 | A530081 | bành | trọng | dũng | Nam | 06/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.5 | 9.4 | 9 | 40.4 | 5 |
13 | A530295 | nguyễn | thị thảo | nguyên | Nữ | 14/04/2004 | THCS T.AN | 2 | 8 | 7.2 | 7.5 | 40.2 | 6 |
6 | A530139 | nguyễn | phương | hảo | Nữ | 02/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 8 | 7.2 | 7.5 | 40.2 | 6 |
10 | A530223 | nguyễn | lê diệu | linh | Nữ | 07/05/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 7.25 | 7.6 | 8 | 40.1 | 8 |
14 | A530318 | lê | nguyễn mai | phương | Nữ | 15/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.5 | 9 | 9 | 40 | 9 |
21 | A530483 | phạm | thị hồng | vân | Nữ | 20/01/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 6.5 | 7.8 | 8.5 | 39.8 | 10 |
21 | A530481 | hoàng | thị diệu | uyên | Nữ | 20/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 7.75 | 8.6 | 7.75 | 39.6 | 11 |
4 | A530076 | phạm | thị an | duyên | Nữ | 01/09/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 6 | 8.8 | 8.25 | 39.3 | 12 |
8 | A530174 | lê | thị | hoàn | Nữ | 16/04/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 8.2 | 9 | 39.2 | 13 |
1 | A530011 | nguyễn | phương | anh | Nữ | 21/12/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 7.5 | 8.2 | 7 | 39.2 | 13 |
14 | A530313 | phạm | thị kim | oanh | Nữ | 08/02/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 8.25 | 8.2 | 6 | 38.7 | 15 |
7 | A530168 | nguyễn | thị | hoài | Nữ | 06/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 7.5 | 7.2 | 7.25 | 38.7 | 15 |
18 | A530425 | lê | thị minh | tình | Nữ | 24/12/2004 | THCS VL | 0 | 7.5 | 6 | 8.75 | 38.5 | 17 |
21 | A530497 | trần | thị | yến | Nữ | 20/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 7.5 | 7 | 7 | 38 | 18 |
21 | A530495 | nguyễn | thị | yến | Nữ | 05/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6 | 6.8 | 8.5 | 37.8 | 19 |
16 | A530375 | hoàng | minh | tâm | Nữ | 15/01/2004 | THCS VL | 0 | 7.5 | 6.8 | 8 | 37.8 | 19 |
5 | A530115 | hoàng | lam | giang | Nữ | 06/04/2004 | THCS Th.L | 2 | 6.25 | 7.8 | 7.75 | 37.8 | 19 |
1 | A530016 | hoàng | thị lan | anh | Nữ | 23/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7.5 | 6.8 | 7 | 37.8 | 19 |
11 | A530247 | nguyễn | sỹ | lộc | Nam | 10/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6.91 | 7 | 7.25 | 37.32 | 23 |
11 | A530253 | nguyễn | khánh | ly | Nữ | 12/11/2004 | THCS HL | 0 | 6.75 | 7.8 | 8 | 37.3 | 24 |
15 | A530351 | lê | thị | quý | Nữ | 02/01/2004 | THCS VL | 0 | 8 | 7.2 | 7 | 37.2 | 25 |
2 | A530033 | trần | hoàng | bảo | Nam | 16/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 7 | 6.6 | 8.25 | 37.1 | 26 |
2 | A530044 | võ | thị cẩm | chi | Nữ | 02/09/2004 | THCS VL | 0 | 7.25 | 6 | 8.25 | 37 | 27 |
21 | A530494 | nguyễn | thị | yến | Nữ | 01/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6.75 | 7.4 | 7 | 36.9 | 28 |
1 | A530002 | đậu | hoài | an | Nữ | 06/11/2004 | THCS VL | 0 | 7.75 | 7.4 | 7 | 36.9 | 28 |
7 | A530153 | nguyễn | thị thúy | hiền | Nữ | 08/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 6.5 | 5.8 | 8 | 36.8 | 30 |
9 | A530210 | lê | thị ngọc | khuê | Nữ | 01/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 6.75 | 7.2 | 8 | 36.7 | 31 |
20 | A530474 | nguyễn | anh | tú | Nam | 01/06/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 7 | 7.6 | 7.5 | 36.6 | 32 |
3 | A530065 | nguyễn | văn | cường | Nam | 14/08/2004 | THCS Th.KH | 2 | 8.25 | 4.6 | 6.75 | 36.6 | 32 |
15 | A530357 | nguyễn | lê | sơn | Nam | 17/02/2004 | THCS Th.L | 2 | 6.25 | 6.8 | 7.5 | 36.3 | 34 |
13 | A530301 | phan | duy quang | nhật | Nam | 10/03/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 8.8 | 8.5 | 36.3 | 34 |
8 | A530188 | nguyễn | cảnh | huy | Nam | 21/11/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.5 | 7.8 | 9.5 | 35.8 | 36 |
1 | A530021 | phan | thị vân | anh | Nữ | 03/08/2004 | THCS VL | 0 | 8 | 5.8 | 7 | 35.8 | 36 |
4 | A530075 | nguyễn | thị | duyên | Nữ | 01/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6.75 | 6.2 | 7 | 35.7 | 38 |
14 | A530323 | nguyễn | thị cẩm | phương | Nữ | 10/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 7 | 7.6 | 7 | 35.6 | 39 |
5 | A530113 | phạm | văn | đức | Nam | 02/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7 | 5 | 7.25 | 35.5 | 40 |
21 | A530490 | phan | lâm | vũ | Nam | 09/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 7.4 | 8.5 | 35.4 | 41 |
13 | A530307 | hoàng | thị hồng | nhung | Nữ | 15/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7.5 | 4.4 | 7 | 35.4 | 41 |
12 | A530275 | lê | thị quỳnh | na | Nữ | 02/09/2004 | THCS HL | 0 | 7.5 | 6.4 | 7 | 35.4 | 41 |
8 | A530176 | lê | văn | hoàn | Nam | 26/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.75 | 6.8 | 7.5 | 35.3 | 44 |
2 | A530034 | hoàng | văn | bảo | Nam | 10/10/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 7.2 | 8 | 35.2 | 45 |
12 | A530279 | nguyễn | hoài | nam | Nam | 25/12/2004 | THCS TQP | 0 | 7 | 6.6 | 7.25 | 35.1 | 46 |
2 | A530029 | trương | thị ngọc | ánh | Nữ | 10/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.5 | 6 | 7 | 35 | 47 |
20 | A530471 | bùi | thị | tuyết | Nữ | 28/01/2004 | THCS VL | 0 | 7 | 6.4 | 7.25 | 34.9 | 48 |
13 | A530294 | hoàng | văn | ngọc | Nam | 25/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 6.8 | 7.25 | 34.8 | 49 |
2 | A530027 | nguyễn | thị | ánh | Nữ | 04/07/2004 | THCS Th.TH | 2 | 7.25 | 4.8 | 6.75 | 34.8 | 49 |
19 | A530453 | nguyễn | văn việt | trung | Nam | 26/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.25 | 6.2 | 9 | 34.7 | 51 |
2 | A530032 | nguyễn | duy | bảo | Nam | 23/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.5 | 7.2 | 8.25 | 34.7 | 51 |
17 | A530408 | nguyễn | hoàn | thiện | Nam | 30/06/2004 | THCS X.T | 0 | 5.75 | 7.6 | 7.75 | 34.6 | 53 |
17 | A530395 | võ | thị thanh | thảo | Nữ | 17/03/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.25 | 7 | 7.5 | 34.5 | 54 |
9 | A530207 | nguyễn | quang | khánh | Nam | 10/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.75 | 7 | 7 | 34.5 | 54 |
6 | A530141 | nguyễn | thị | hằng | Nữ | 26/06/2004 | THCS X.T | 0 | 5.25 | 8 | 8 | 34.5 | 54 |
20 | A530470 | nguyễn | bá | tuyến | Nam | 02/09/2004 | THCS VL | 0 | 7 | 6.2 | 7 | 34.2 | 57 |
10 | A530232 | nguyễn | thị khánh | linh | Nữ | 20/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 6.5 | 5.2 | 7 | 34.2 | 57 |
6 | A530122 | phạm | thị quỳnh | giang | Nữ | 04/09/2004 | THCS T.AN | 2 | 6.5 | 5.2 | 7 | 34.2 | 57 |
10 | A530229 | phan | thị | linh | Nữ | 22/06/2004 | THCS VL | 0 | 7.75 | 5.6 | 6.5 | 34.1 | 60 |
3 | A530055 | phạm | thị | chương | Nữ | 26/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 5.6 | 7.5 | 34.1 | 60 |
11 | A530262 | trần | thị | mai | Nữ | 25/03/2004 | THCS VL | 0 | 7.25 | 6 | 6.75 | 34 | 62 |
20 | A530476 | nguyễn | thế | tú | Nam | 20/11/2004 | THCS VL | 0 | 7 | 5.4 | 7.25 | 33.9 | 63 |
18 | A530419 | trần | thị | thủy | Nữ | 23/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 7.25 | 5.4 | 7 | 33.9 | 63 |
14 | A530329 | trần | văn | quang | Nam | 01/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 4.8 | 7.5 | 33.8 | 65 |
3 | A530062 | ngô | mạnh | cường | Nam | 03/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 5.8 | 7.25 | 33.8 | 65 |
19 | A530451 | nguyễn | văn | trí | Nam | 03/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.75 | 6.2 | 7 | 33.7 | 67 |
7 | A530161 | phạm | thị | hiếu | Nữ | 12/02/2004 | THCS VL | 0 | 7.75 | 5.2 | 6.5 | 33.7 | 67 |
17 | A530385 | phan | sĩ | thái | Nam | 06/11/2004 | THCS VL | 0 | 6 | 6.6 | 7.5 | 33.6 | 69 |
7 | A530155 | nguyễn | danh | hiếu | Nam | 01/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 6.5 | 5.6 | 6.5 | 33.6 | 69 |
21 | A530482 | phan | thị | vân | Nữ | 17/03/2004 | THCS VL | 0 | 7.5 | 5 | 6.75 | 33.5 | 71 |
19 | A530439 | trần | thị kiều | trang | Nữ | 03/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 6.25 | 8 | 5.5 | 33.5 | 71 |
6 | A530137 | nguyễn | thị hồng | hạnh | Nữ | 19/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.75 | 6 | 7 | 33.5 | 71 |
21 | A530500 | trần | thị hải | yến | Nữ | 11/07/2004 | THCS VL | 0 | 6.5 | 7.4 | 6.5 | 33.4 | 74 |
6 | A530130 | nguyễn | thị | hà | Nữ | 01/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.5 | 4.4 | 7 | 33.4 | 74 |
4 | A530094 | lê | ngọc | đạt | Nam | 12/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 6.4 | 7 | 33.4 | 74 |
9 | A530198 | cao | xuân | huy | Nam | 28/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.65 | 8 | 8 | 33.3 | 77 |
21 | A530489 | phan | thị xuân | vui | Nữ | 01/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.5 | 6.2 | 7 | 33.2 | 78 |
6 | A530127 | phạm | thanh | hà | Nữ | 24/05/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.75 | 5.2 | 7.25 | 33.2 | 78 |
5 | A530104 | nguyễn | cảnh | đức | Nam | 07/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 7 | 5.6 | 6.75 | 33.1 | 80 |
12 | A530281 | đỗ | viết | nam | Nam | 12/12/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6 | 5.4 | 6.75 | 32.9 | 81 |
6 | A530121 | nguyễn | thị hương | giang | Nữ | 05/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.75 | 6.4 | 7.5 | 32.9 | 81 |
5 | A530118 | phan | thị | giang | Nữ | 04/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7 | 4.4 | 6.25 | 32.9 | 81 |
4 | A530078 | trần | anh | dũng | Nam | 18/12/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 5.4 | 8.25 | 32.9 | 81 |
21 | A530492 | hoàng | thị hà | vy | Nữ | 15/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 6 | 6.8 | 7 | 32.8 | 85 |
19 | A530440 | nguyễn | thị mai | trang | Nữ | 30/04/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 6.8 | 7.5 | 32.8 | 85 |
16 | A530374 | nguyễn | công | tâm | Nam | 09/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6 | 6.8 | 7 | 32.8 | 85 |
13 | A530296 | phan | thị | nguyệt | Nữ | 29/01/2004 | THCS VL | 0 | 7 | 5.8 | 6.5 | 32.8 | 85 |
19 | A530445 | bùi | thị | trà | Nữ | 20/12/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 5.2 | 7.25 | 32.7 | 89 |
15 | A530338 | phạm | văn | quyền | Nam | 25/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 5.2 | 6.75 | 32.7 | 89 |
14 | A530334 | nguyễn | viết | quân | Nam | 02/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 4.2 | 7.25 | 32.7 | 89 |
13 | A530293 | phan | thị | ngọc | Nữ | 07/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.25 | 6.2 | 6 | 32.7 | 89 |
11 | A530254 | nguyễn | thị | ly | Nữ | 19/10/2004 | THCS VL | 0 | 6.25 | 6.2 | 7 | 32.7 | 89 |
4 | A530080 | ngô | trí | dũng | Nam | 18/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 6.2 | 7 | 32.7 | 89 |
18 | A530431 | hồ | thị | trang | Nữ | 10/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.75 | 5 | 6 | 32.5 | 95 |
16 | A530361 | trần | thị | sương | Nữ | 21/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 5.5 | 7 | 7.25 | 32.5 | 95 |
12 | A530270 | đặng | thị | mến | Nữ | 03/07/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 7.25 | 4 | 7 | 32.5 | 95 |
10 | A530219 | trịnh | thị thanh | lam | Nữ | 12/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.75 | 5.4 | 6.75 | 32.4 | 98 |
8 | A530192 | hà | quốc | huy | Nam | 31/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 7.4 | 7.5 | 32.4 | 98 |
1 | A530020 | lê | thị thu | anh | Nữ | 06/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 6.5 | 5.4 | 7 | 32.4 | 98 |
1 | A530023 | nguyễn | tuấn | anh | Nam | 17/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.91 | 7 | 6.75 | 32.32 | 101 |
21 | A530485 | hoàng | thị thùy | vân | Nữ | 15/02/2004 | THCS Th.L | 2 | 7 | 5.8 | 5.25 | 32.3 | 102 |
16 | A530372 | lê | xuân | tài | Nam | 19/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 5 | 6.8 | 6.75 | 32.3 | 102 |
5 | A530109 | nguyễn | văn | đức | Nam | 20/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 5.8 | 6.75 | 32.3 | 102 |
2 | A530042 | trần | thị bảo | châu | Nữ | 16/09/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 6 | 4.8 | 6.75 | 32.3 | 102 |
16 | A530366 | nguyễn | đình | tài | Nam | 14/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 6.2 | 7 | 32.2 | 106 |
11 | A530259 | nguyễn | văn | lý | Nam | 28/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.75 | 6.2 | 7.25 | 32.2 | 106 |
9 | A530204 | phan | sỹ | kế | Nam | 06/03/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.6 | 8.75 | 32.1 | 108 |
20 | A530478 | lê | việt | tường | Nam | 04/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 4 | 7.25 | 32 | 109 |
17 | A530403 | trần | sỹ | thắng | Nam | 01/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 6 | 7 | 32 | 109 |
12 | A530265 | đậu | bá | mạnh | Nam | 30/03/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 5 | 7 | 32 | 109 |
10 | A530238 | nguyễn | thị thùy | linh | Nữ | 17/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 6 | 7 | 32 | 109 |
10 | A530231 | vũ | thị hà | linh | Nữ | 02/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6.75 | 5.4 | 5.5 | 31.9 | 113 |
1 | A530018 | võ | thị lan | anh | Nữ | 02/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.25 | 5.4 | 7 | 31.9 | 113 |
21 | A530498 | trần | thị | yến | Nữ | 27/09/2004 | THCS T.AN | 2 | 7 | 3.8 | 6 | 31.8 | 115 |
10 | A530239 | nguyễn | thị thùy | linh | Nữ | 30/10/2004 | THCS X.T | 0 | 6.25 | 5.8 | 6.75 | 31.8 | 115 |
4 | A530091 | phan | doãn | đạt | Nam | 14/10/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 5.8 | 7 | 31.8 | 115 |
17 | A530406 | nguyễn | thị | thêm | Nữ | 10/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.5 | 6.2 | 6.25 | 31.7 | 118 |
17 | A530393 | phan | thị minh | thảo | Nữ | 06/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 7.25 | 6.2 | 5.5 | 31.7 | 118 |
13 | A530306 | nguyễn | thị | nhung | Nữ | 21/06/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6 | 5.2 | 7.25 | 31.7 | 118 |
10 | A530235 | hoàng | thị mỹ | linh | Nữ | 28/07/2004 | THCS Th.L | 2 | 5.75 | 4.2 | 7 | 31.7 | 118 |
7 | A530165 | trần | thị | hoa | Nữ | 10/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 6.25 | 5.2 | 7 | 31.7 | 118 |
7 | A530159 | phạm | ngọc | hiếu | Nam | 09/03/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 6.2 | 7.25 | 31.7 | 118 |
21 | A530501 | võ | thị hải | yến | Nữ | 01/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 5.6 | 6.75 | 31.6 | 124 |
16 | A530380 | nguyễn | thị | thành | Nữ | 24/02/2004 | THCS VL | 0 | 7 | 5.6 | 6 | 31.6 | 124 |
13 | A530300 | trần | thị thanh | nhàn | Nữ | 26/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 5.6 | 6 | 31.6 | 124 |
11 | A530241 | phạm | thùy | linh | Nữ | 14/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6 | 5.6 | 6 | 31.6 | 124 |
21 | A530487 | nguyễn | hữu | vinh | Nam | 01/10/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 6 | 7 | 31.5 | 128 |
19 | A530454 | nguyễn | thị thanh | trúc | Nữ | 02/11/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 4.25 | 7 | 7 | 31.5 | 128 |
21 | A530488 | đặng | thành | vinh | Nam | 02/04/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.25 | 6.4 | 6.25 | 31.4 | 130 |
15 | A530359 | trịnh | xuân | sơn | Nam | 10/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 5.4 | 7 | 31.4 | 130 |
11 | A530249 | nguyễn | văn | lộc | Nam | 18/10/2004 | THCS Th.L | 2 | 5.5 | 4.4 | 7 | 31.4 | 130 |
8 | A530189 | nguyễn | ngọc | huy | Nam | 25/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.5 | 6.4 | 7 | 31.4 | 130 |
16 | A530367 | hồ | sỹ | tài | Nam | 17/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 4.8 | 6.75 | 31.3 | 134 |
12 | A530282 | hoàng | thị | nga | Nữ | 16/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 3.8 | 7 | 31.3 | 134 |
9 | A530212 | cao | doãn | kiên | Nữ | 04/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.75 | 5.8 | 7 | 31.3 | 134 |
3 | A530072 | hoàng | thị thu | dung | Nữ | 20/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 5.8 | 6 | 31.3 | 134 |
21 | A530499 | trần | thị hải | yến | Nữ | 15/06/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 6.2 | 7.5 | 31.2 | 138 |
20 | A530466 | nguyễn | duy anh | tuấn | Nam | 02/01/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.5 | 6.2 | 6 | 31.2 | 138 |
18 | A530421 | hoàng | thị | thương | Nữ | 26/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 4.2 | 7 | 31.2 | 138 |
20 | A530473 | phan | anh | tùng | Nam | 08/07/2004 | THCS Th.L | 0 | 6 | 4.6 | 7.25 | 31.1 | 141 |
5 | A530107 | nguyễn | sỹ | đức | Nam | 04/03/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 5.6 | 6.25 | 31.1 | 141 |
1 | A530008 | trần | nguyễn hoàng | anh | Nam | 01/08/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 5.6 | 7.25 | 31.1 | 141 |
18 | A530430 | ngô | quỳnh | trang | Nữ | 16/08/2004 | THCS VL | 0 | 6.75 | 5 | 6.25 | 31 | 144 |
2 | A530025 | võ | văn công | anh | Nam | 27/01/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6 | 6 | 6.5 | 31 | 144 |
18 | A530411 | võ | thanh | thịnh | Nữ | 22/11/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6.5 | 4.8 | 6.5 | 30.8 | 146 |
11 | A530256 | phạm | thị hải | ly | Nữ | 19/05/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6 | 5.8 | 5.5 | 30.8 | 146 |
6 | A530131 | nguyễn | thị | hà | Nữ | 03/03/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 6 | 4.8 | 7 | 30.8 | 146 |
1 | A530012 | nguyễn | quyền | anh | Nam | 06/06/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.75 | 5.8 | 6.75 | 30.8 | 146 |
17 | A530388 | lê | thị | thảo | Nữ | 12/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.75 | 5.2 | 7 | 30.7 | 150 |
12 | A530283 | trần | thị | nga | Nữ | 03/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 5.2 | 5.75 | 30.7 | 150 |
18 | A530417 | võ | thị | thu | Nữ | 05/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 3.6 | 7 | 30.6 | 152 |
8 | A530169 | nguyễn | thị | hoài | Nữ | 10/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7 | 4.6 | 5 | 30.6 | 152 |
3 | A530050 | nguyễn | duy | chung | Nam | 25/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5 | 6.6 | 7 | 30.6 | 152 |
16 | A530377 | hà | thị | thanh | Nữ | 01/12/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.75 | 7 | 7 | 30.5 | 155 |
15 | A530352 | nguyễn | văn | sinh | Nam | 02/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 4 | 6.25 | 30.5 | 155 |
9 | A530193 | nguyễn | quốc | huy | Nam | 27/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 6 | 8.25 | 30.5 | 155 |
3 | A530064 | hoàng | văn | cường | Nam | 20/08/2004 | THCS Th.L | 2 | 4.5 | 5 | 7.25 | 30.5 | 155 |
20 | A530459 | nguyễn | thị | trường | Nữ | 15/01/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.5 | 4.4 | 6.5 | 30.4 | 159 |
18 | A530429 | dương | nguyễn thùy | trang | Nữ | 08/03/2004 | THCS Th.L | 2 | 6.25 | 4.4 | 5.75 | 30.4 | 159 |
18 | A530415 | hoàng | lê minh | thu | Nữ | 20/04/2004 | THCS Th.L | 0 | 5.25 | 6.4 | 6.75 | 30.4 | 159 |
12 | A530287 | nguyễn | thị | ngân | Nữ | 18/04/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 4.4 | 6 | 30.4 | 159 |
9 | A530208 | vương | quốc | khánh | Nam | 02/09/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 6.4 | 7 | 30.4 | 159 |
1 | A530003 | nguyễn | nguyễn tĩnh | an | Nữ | 20/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 7 | 4.4 | 5 | 30.4 | 159 |
20 | A530480 | nguyễn | thị | uyên | Nữ | 17/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.75 | 5.8 | 6.5 | 30.3 | 165 |
19 | A530447 | cao | thị | trinh | Nữ | 17/05/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4 | 5.8 | 8.25 | 30.3 | 165 |
14 | A530320 | nguyễn | nhật | phương | Nữ | 02/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.8 | 6.75 | 30.3 | 165 |
17 | A530398 | hoàng | thị | thắm | Nữ | 28/07/2004 | THCS Th.L | 2 | 5 | 5.2 | 6.5 | 30.2 | 168 |
16 | A530382 | nguyễn | văn | thành | Nam | 06/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.2 | 7 | 30.2 | 168 |
7 | A530160 | dương | thanh | hiếu | Nam | 08/06/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 4.2 | 7.25 | 30.2 | 168 |
5 | A530098 | nguyễn | chương | đăng | Nam | 08/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 5.2 | 6.5 | 30.2 | 168 |
9 | A530209 | tôn | nguyễn bảo | khoa | Nam | 28/11/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 6.6 | 7.25 | 30.1 | 172 |
8 | A530185 | nguyễn | viết | hoàng | Nam | 07/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 5.75 | 4.6 | 7 | 30.1 | 172 |
6 | A530126 | nguyễn | văn nguyên | giáp | Nam | 02/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 4.6 | 6.5 | 30.1 | 172 |
3 | A530068 | nguyễn | công | danh | Nam | 10/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.5 | 7.6 | 6.75 | 30.1 | 172 |
2 | A530026 | phạm | xuân | anh | Nam | 04/03/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 6 | 6.25 | 30 | 176 |
19 | A530444 | hoàng | hải | trà | Nữ | 20/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.75 | 4.4 | 8 | 29.9 | 177 |
18 | A530414 | nguyễn | khắc | thông | Nam | 17/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.4 | 6.75 | 29.9 | 177 |
15 | A530348 | nguyễn | thị minh | quỳnh | Nữ | 11/12/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 5.4 | 5.25 | 29.9 | 177 |
14 | A530324 | lê | thị mai | phương | Nữ | 20/12/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.75 | 4.4 | 7 | 29.9 | 177 |
12 | A530274 | nguyễn | thị an | na | Nữ | 27/11/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5 | 5.4 | 7.25 | 29.9 | 177 |
7 | A530150 | phan | thị | hiền | Nữ | 25/06/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 5.4 | 6.75 | 29.9 | 177 |
17 | A530400 | hoàng | đức | thắng | Nam | 08/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.75 | 5.8 | 7.25 | 29.8 | 183 |
15 | A530341 | tôn | lương | quyết | Nam | 28/01/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.8 | 7.5 | 29.8 | 183 |
11 | A530260 | lê | ngọc | mai | Nữ | 08/12/2004 | THCS VL | 0 | 6.5 | 5.8 | 5.5 | 29.8 | 183 |
9 | A530197 | nguyễn | văn | huy | Nam | 03/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 4.8 | 6.25 | 29.8 | 183 |
2 | A530043 | trần | linh | chi | Nữ | 25/05/2004 | THCS VL | 0 | 6.25 | 4.8 | 6.25 | 29.8 | 183 |
17 | A530386 | nguyễn | thế | thái | Nam | 10/10/2004 | THCS VL | 0 | 6.25 | 5.2 | 6 | 29.7 | 188 |
7 | A530157 | nguyễn | đình | hiếu | Nam | 07/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 4.2 | 6.75 | 29.7 | 188 |
11 | A530246 | nguyễn | thị | long | Nữ | 08/06/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 4.6 | 5.5 | 29.6 | 190 |
9 | A530199 | hoàng | thị ngọc | huyền | Nữ | 16/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.6 | 6.5 | 29.6 | 190 |
13 | A530298 | phạm | thanh | nhàn | Nữ | 10/10/2004 | THCS Thanh Mai | 0 | 5.75 | 6 | 6 | 29.5 | 192 |
9 | A530206 | nguyễn | hữu | khánh | Nam | 26/11/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 5 | 7 | 29.5 | 192 |
5 | A530119 | phạm | thị | giang | Nữ | 08/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.5 | 4 | 5.25 | 29.5 | 192 |
2 | A530036 | nguyễn | thế | bằng | Nam | 10/02/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 6 | 6.5 | 29.5 | 192 |
20 | A530472 | nguyễn | thị | tuyết | Nữ | 28/11/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.75 | 6.4 | 4.75 | 29.4 | 196 |
18 | A530424 | nguyễn | trọng | tiến | Nam | 02/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 5.4 | 6.5 | 29.4 | 196 |
10 | A530218 | ngô | thị | lam | Nữ | 07/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 5.4 | 6.5 | 29.4 | 196 |
19 | A530443 | bùi | thị thu | trang | Nữ | 20/03/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.25 | 4.8 | 6 | 29.3 | 199 |
17 | A530392 | bùi | thị minh | thảo | Nữ | 16/06/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.25 | 5.8 | 6.5 | 29.3 | 199 |
11 | A530251 | nguyễn | văn | lợi | Nam | 04/08/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5.8 | 6.75 | 29.3 | 199 |
10 | A530237 | nguyễn | thị thùy | linh | Nữ | 12/06/2004 | THCS Th.TH | 2 | 5.75 | 4.8 | 5.5 | 29.3 | 199 |
9 | A530215 | trần | văn | kiên | Nam | 20/11/2004 | THCS VL | 0 | 6.5 | 4.8 | 5.75 | 29.3 | 199 |
3 | A530061 | nguyễn | công | cường | Nam | 05/03/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.5 | 5.8 | 7.25 | 29.3 | 199 |
17 | A530391 | phan | thị hương | thảo | Nữ | 20/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 6 | 6.2 | 4.5 | 29.2 | 205 |
2 | A530035 | phạm | đức | bằng | Nam | 19/05/2004 | THCS Th.L | 2 | 3.75 | 6.2 | 6.75 | 29.2 | 205 |
1 | A530001 | nguyễn | đăng quốc | an | Nam | 13/03/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.75 | 6.2 | 6.75 | 29.2 | 205 |
12 | A530280 | nguyễn | văn | nam | Nam | 08/01/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 4.6 | 6.5 | 29.1 | 208 |
12 | A530271 | trần | đình | minh | Nữ | 18/01/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.3 | 6 | 7.25 | 29.1 | 208 |
9 | A530216 | hoàng | thị | lam | Nữ | 20/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.5 | 4.6 | 4.75 | 29.1 | 208 |
8 | A530191 | trần | quang | huy | Nam | 25/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 6.6 | 5.75 | 29.1 | 208 |
3 | A530066 | nguyễn | văn | cường | Nam | 27/09/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 5.6 | 6.25 | 29.1 | 208 |
4 | A530087 | hoàng | văn | đạo | Nam | 22/01/2004 | THCS Th.L | 2 | 4.75 | 4 | 6.75 | 29 | 213 |
14 | A530317 | nguyễn | vĩnh | phúc | Nam | 08/06/2004 | THCS Th.L | 0 | 5.5 | 6.4 | 5.75 | 28.9 | 214 |
4 | A530093 | phạm | đức | đạt | Nam | 01/06/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.25 | 4.4 | 7 | 28.9 | 214 |
12 | A530285 | hoàng | thị thúy | nga | Nữ | 23/01/2004 | THCS Th.L | 2 | 5.5 | 3.8 | 6 | 28.8 | 216 |
8 | A530181 | hồ | hữu | hoàng | Nam | 10/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.5 | 5.8 | 7 | 28.8 | 216 |
15 | A530355 | phan | hồng | sơn | Nam | 11/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 4.2 | 5.25 | 28.7 | 218 |
20 | A530469 | thái | doãn | tuyên | Nam | 08/02/2004 | THCS Th.TH | 2 | 5.25 | 6.6 | 4.75 | 28.6 | 219 |
14 | A530332 | trần | minh | quân | Nam | 29/06/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 3.75 | 5 | 7 | 28.5 | 220 |
21 | A530493 | phạm | thị ngọc | vy | Nữ | 14/06/2004 | THCS Th.L | 2 | 5 | 5.4 | 5.5 | 28.4 | 221 |
6 | A530133 | nguyễn | thị thu | hà | Nữ | 24/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.25 | 4.4 | 4.75 | 28.4 | 221 |
1 | A530013 | lê | thị huyền | anh | Nữ | 29/04/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.25 | 4.4 | 6.75 | 28.4 | 221 |
4 | A530073 | nguyễn | thị thùy | dung | Nữ | 02/06/2004 | THCS Thanh Đức | 0 | 6.25 | 4.8 | 5.5 | 28.3 | 224 |
21 | A530486 | trần | công | văn | Nam | 10/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 4.5 | 5.2 | 7 | 28.2 | 225 |
18 | A530426 | hoàng | văn | tĩnh | Nam | 27/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 4.2 | 6.5 | 28.2 | 225 |
15 | A530339 | hoàng | văn | quyến | Nam | 27/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 4.2 | 5.5 | 28.2 | 225 |
10 | A530227 | nguyễn | thị | linh | Nữ | 14/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.75 | 5.2 | 4.75 | 28.2 | 225 |
7 | A530164 | trần | thị | hoa | Nữ | 10/08/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.5 | 4.2 | 5.5 | 28.2 | 225 |
4 | A530079 | hoàng | mạnh | dũng | Nam | 04/09/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 5.2 | 6.25 | 28.2 | 225 |
15 | A530350 | nguyễn | thị như | quỳnh | Nữ | 20/01/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.5 | 3.6 | 6.75 | 28.1 | 231 |
15 | A530337 | nguyễn | thị | quyên | Nữ | 16/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.75 | 5.6 | 3.5 | 28.1 | 231 |
13 | A530299 | trần | thanh | nhàn | Nữ | 29/10/2004 | THCS VL | 0 | 6 | 4.6 | 5.75 | 28.1 | 231 |
13 | A530297 | nguyễn | thị minh | nguyệt | Nữ | 04/08/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 4.6 | 6 | 28.1 | 231 |
5 | A530100 | võ | huỳnh | điệp | Nam | 17/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 5.6 | 6.25 | 28.1 | 231 |
5 | A530097 | phan | văn | đạt | Nam | 08/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.25 | 4.6 | 5.5 | 28.1 | 231 |
11 | A530257 | võ | thị phương | ly | Nữ | 13/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 6 | 5.5 | 28 | 237 |
8 | A530178 | nguyễn | đình | hoàng | Nam | 20/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 4 | 7 | 28 | 237 |
6 | A530143 | nguyễn | thị | hằng | Nữ | 24/07/2004 | THCS Th.L | 0 | 5 | 4 | 7 | 28 | 237 |
19 | A530455 | đậu | bá | trường | Nam | 01/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 5.4 | 5.75 | 27.9 | 240 |
13 | A530292 | nguyễn | thị | ngọc | Nữ | 08/04/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 4.4 | 6 | 27.9 | 240 |
12 | A530277 | nguyễn | đình | nam | Nam | 16/07/2004 | THCS X.T | 0 | 4.5 | 5.4 | 6.75 | 27.9 | 240 |
5 | A530108 | bùi | văn | đức | Nam | 02/03/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 4.4 | 6.75 | 27.9 | 240 |
4 | A530077 | nguyễn | văn | duyên | Nam | 26/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.4 | 5.75 | 27.9 | 240 |
3 | A530069 | phan | văn | danh | Nam | 10/12/2004 | THCS Th.L | 0 | 5 | 3.4 | 7.25 | 27.9 | 240 |
20 | A530477 | nguyễn | thị ngọc | tú | Nữ | 15/09/2004 | THCS T.AN | 2 | 5 | 4.8 | 5.5 | 27.8 | 246 |
12 | A530266 | trần | đình | mạnh | Nam | 15/10/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5.8 | 6 | 27.8 | 246 |
10 | A530224 | trần | nguyễn nhật | linh | Nữ | 19/11/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5.5 | 4.8 | 6 | 27.8 | 246 |
7 | A530163 | lê | thị | hoa | Nữ | 04/04/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 5 | 4.8 | 6.5 | 27.8 | 246 |
5 | A530120 | trần | thị | giang | Nữ | 06/08/2004 | THCS VL | 0 | 6.5 | 4.8 | 5 | 27.8 | 246 |
5 | A530103 | nguyễn | anh | đức | Nam | 18/08/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.25 | 5.8 | 6.75 | 27.8 | 246 |
20 | A530468 | phạm | văn anh | tuấn | Nam | 05/02/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 3.5 | 5.6 | 6.5 | 27.6 | 252 |
20 | A530460 | hoàng | văn | trường | Nam | 11/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 4.6 | 6.5 | 27.6 | 252 |
12 | A530276 | lê | doãn thành | nam | Nam | 25/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.75 | 3.6 | 6.25 | 27.6 | 252 |
11 | A530258 | phạm | thị | lý | Nữ | 18/12/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.25 | 4.6 | 5.25 | 27.6 | 252 |
2 | A530045 | lê | thị linh | chi | Nữ | 30/08/2004 | THCS Th.L | 2.5 | 4 | 5.6 | 5.75 | 27.6 | 252 |
6 | A530123 | đặng | thị trà | giang | Nữ | 05/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 5 | 5.75 | 27.5 | 257 |
4 | A530089 | nguyễn | cảnh | đạt | Nam | 05/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 4 | 6.25 | 27.5 | 257 |
15 | A530356 | phạm | kim | sơn | Nam | 01/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 4.4 | 5.25 | 27.4 | 259 |
8 | A530182 | nguyễn | thái | hoàng | Nam | 22/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3 | 7.4 | 7 | 27.4 | 259 |
8 | A530173 | hoàng | đình | hoàn | Nam | 09/03/2004 | THCS VL | 0 | 4.75 | 6.4 | 5.75 | 27.4 | 259 |
16 | A530364 | nguyễn | trịnh ngọc | sương | Nữ | 06/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.75 | 4.8 | 4.5 | 27.3 | 262 |
13 | A530305 | lê | thị | nhung | Nam | 15/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.25 | 3.6 | 6.5 | 27.1 | 263 |
20 | A530464 | trần | anh | tuấn | Nam | 18/05/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 3.5 | 5 | 6.5 | 27 | 264 |
9 | A530203 | nguyễn | thị | hương | Nữ | 30/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4 | 5 | 7 | 27 | 264 |
21 | A530491 | trần | văn quốc | vương | Nam | 30/01/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 5 | 6.4 | 4.25 | 26.9 | 266 |
7 | A530146 | nguyễn | thị thúy | hằng | Nữ | 24/07/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.4 | 6.25 | 26.9 | 266 |
19 | A530449 | phan | văn | trình | Nam | 29/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.5 | 4.8 | 6.5 | 26.8 | 268 |
14 | A530335 | lê | phương | quyên | Nữ | 29/04/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 6.8 | 4.5 | 26.8 | 268 |
7 | A530162 | nguyễn | văn | hiệu | Nam | 10/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.25 | 4.8 | 3.75 | 26.8 | 268 |
7 | A530156 | nguyễn | doãn | hiếu | Nam | 21/11/2004 | THCS Th.TH | 2 | 5 | 4.2 | 5.25 | 26.7 | 271 |
5 | A530111 | nguyễn | văn | đức | Nam | 23/02/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 5.6 | 6 | 26.6 | 272 |
8 | A530170 | tôn | thị | hoài | Nữ | 03/04/2004 | THCS Th.L | 0 | 7.5 | 4 | 3.75 | 26.5 | 273 |
5 | A530101 | võ | anh | đông | Nam | 18/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 5 | 5.25 | 26.5 | 273 |
17 | A530404 | nguyễn | văn | thắng | Nam | 15/10/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.5 | 3.4 | 7 | 26.4 | 275 |
16 | A530369 | nguyễn | văn | tài | Nam | 16/04/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 4.4 | 5 | 26.4 | 275 |
10 | A530230 | phạm | thị | linh | Nữ | 05/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 4.4 | 4.75 | 26.4 | 275 |
10 | A530222 | trần | thị nhật | lệ | Nữ | 16/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 4.4 | 4.25 | 26.4 | 275 |
4 | A530085 | phan | thị | đào | Nữ | 16/04/2004 | THCS Th.L | 2 | 3.5 | 4.4 | 6.5 | 26.4 | 275 |
3 | A530070 | nguyễn | phan thùy | dung | Nữ | 09/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4 | 3.4 | 7.5 | 26.4 | 275 |
13 | A530291 | hoàng | thị | ngọc | Nữ | 12/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 2.8 | 5.75 | 26.3 | 281 |
3 | A530071 | hoàng | thị phương | dung | Nữ | 19/05/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5.8 | 5.25 | 26.3 | 281 |
1 | A530014 | trần | thị kim | anh | Nữ | 15/08/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.75 | 4.8 | 4 | 26.3 | 281 |
11 | A530255 | nguyễn | thị hà | ly | Nữ | 21/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.5 | 3.2 | 5 | 26.2 | 284 |
6 | A530142 | nguyễn | thị | hằng | Nữ | 22/06/2004 | THCS T.AN | 2 | 5 | 5.2 | 4.5 | 26.2 | 284 |
5 | A530099 | nguyễn | đức | đăng | Nam | 23/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.25 | 5.2 | 6.25 | 26.2 | 284 |
3 | A530053 | trần | văn | chung | Nam | 21/10/2003 | THCS VL | 0 | 5.5 | 5.2 | 5 | 26.2 | 284 |
13 | A530308 | hoàng | thị hồng | nhung | Nữ | 10/12/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.5 | 3.6 | 3.75 | 26.1 | 288 |
8 | A530172 | hoàng | doãn | hoàn | Nam | 16/01/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 6.6 | 5.25 | 26.1 | 288 |
7 | A530148 | hoàng | thị | hiền | Nữ | 08/02/2004 | THCS VL | 0 | 3.75 | 5.6 | 6.5 | 26.1 | 288 |
3 | A530067 | nguyễn | văn | cường | Nam | 22/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 3.5 | 4.6 | 6.25 | 26.1 | 288 |
15 | A530360 | lê | thị | sương | Nam | 29/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 6.5 | 5 | 4 | 26 | 292 |
2 | A530048 | lê | quang | chiến | Nam | 22/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.75 | 5 | 6.75 | 26 | 292 |
7 | A530152 | lê | thị thu | hiền | Nữ | 05/11/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.5 | 4.8 | 6 | 25.8 | 294 |
6 | A530140 | đinh | thị | hằng | Nữ | 02/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 4.8 | 3.75 | 25.8 | 294 |
13 | A530311 | hoàng | thị kim | oanh | Nữ | 03/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 3.2 | 4.5 | 25.7 | 296 |
2 | A530047 | trần | đình | chiến | Nam | 06/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.5 | 5.2 | 5.75 | 25.7 | 296 |
2 | A530041 | vũ | lê bảo | châu | Nữ | 15/01/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 4.25 | 5.2 | 5 | 25.7 | 296 |
14 | A530336 | hoàng | thị | quyên | Nữ | 08/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.5 | 5.6 | 4.5 | 25.6 | 299 |
20 | A530457 | nguyễn | khánh | trường | Nam | 03/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.25 | 5 | 6 | 25.5 | 300 |
16 | A530376 | lê | thị | tâm | Nữ | 09/09/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.75 | 3 | 6.5 | 25.5 | 300 |
12 | A530286 | phan | văn | nga | Nam | 15/11/2004 | THCS Th.L | 0 | 3.75 | 4 | 7 | 25.5 | 300 |
5 | A530105 | đỗ | duy | đức | Nam | 13/02/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 5 | 6.75 | 25.5 | 300 |
1 | A530007 | lê | đức | anh | Nam | 08/07/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 6 | 4.5 | 25.5 | 300 |
10 | A530240 | nguyễn | thùy | linh | Nữ | 06/11/2004 | THCS Th.L | 0 | 5.25 | 4.4 | 5.25 | 25.4 | 305 |
1 | A530005 | võ | trường | an | Nam | 13/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.5 | 4.4 | 6 | 25.4 | 305 |
19 | A530437 | hoàng | thị huyền | trang | Nữ | 12/01/2004 | THCS Th.KH | 2 | 2.83 | 6.2 | 5.75 | 25.36 | 307 |
10 | A530226 | hồ | thị | linh | Nữ | 10/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.75 | 4.8 | 4.5 | 25.3 | 308 |
3 | A530056 | lê | văn | chương | Nam | 23/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 3.8 | 5.75 | 25.3 | 308 |
13 | A530312 | nguyễn | thị kim | oanh | Nam | 17/04/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 5.2 | 5 | 25.2 | 310 |
6 | A530125 | phạm | hoàng | giáp | Nam | 15/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 4.2 | 5 | 25.2 | 310 |
5 | A530112 | nguyễn | văn | đức | Nam | 09/03/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.5 | 5.2 | 4.5 | 25.2 | 310 |
18 | A530428 | đặng | văn | toàn | Nam | 28/02/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4 | 4.6 | 6.25 | 25.1 | 313 |
11 | A530243 | trần | sỹ | lịch | Nam | 30/03/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 6 | 3.6 | 3.75 | 25.1 | 313 |
10 | A530220 | bùi | thị | lan | Nữ | 02/02/2004 | THCS VL | 0 | 6 | 4.6 | 4.25 | 25.1 | 313 |
6 | A530136 | phan | thị | hạnh | Nữ | 19/04/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 5.6 | 3 | 25.1 | 313 |
4 | A530084 | hoàng | anh | đào | Nữ | 06/04/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.6 | 5.25 | 25.1 | 313 |
13 | A530290 | nguyễn | nguyên | ngọc | Nam | 01/08/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.25 | 5 | 4.75 | 25 | 318 |
9 | A530211 | trần | công | kiên | Nam | 21/04/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 6 | 5.5 | 25 | 318 |
14 | A530319 | nguyễn | nhật | phương | Nữ | 28/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6.25 | 4.4 | 3 | 24.9 | 320 |
3 | A530049 | đinh | văn | chiến | Nam | 12/03/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 5.4 | 3.75 | 24.9 | 320 |
11 | A530248 | đặng | trường | lộc | Nam | 30/08/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.25 | 5.8 | 4.25 | 24.8 | 322 |
19 | A530434 | nguyễn | thị | trang | Nữ | 17/12/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.25 | 4.2 | 6 | 24.7 | 323 |
15 | A530346 | nguyễn | thị | quỳnh | Nữ | 17/07/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.2 | 5.25 | 24.7 | 323 |
15 | A530343 | trần | văn | quyết | Nữ | 06/05/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.2 | 5.25 | 24.7 | 323 |
3 | A530063 | hoàng | văn | cường | Nam | 15/06/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 4.2 | 5.25 | 24.7 | 323 |
3 | A530057 | nguyễn | văn | chương | Nam | 07/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3 | 4.2 | 7.25 | 24.7 | 323 |
2 | A530039 | phan | văn | bình | Nam | 12/05/2004 | THCS Th.L | 0 | 3.75 | 3.6 | 6.75 | 24.6 | 328 |
20 | A530475 | tôn | anh | tú | Nam | 10/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 4 | 4 | 6.25 | 24.5 | 329 |
6 | A530124 | phan | thị trà | giang | Nữ | 21/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.5 | 4 | 3.75 | 24.5 | 329 |
18 | A530420 | nguyễn | hà | thương | Nữ | 13/05/2004 | THCS VL | 0 | 3 | 4.4 | 7 | 24.4 | 331 |
17 | A530399 | trần | thị | thắm | Nữ | 17/04/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 5.4 | 3.75 | 24.4 | 331 |
9 | A530200 | nguyễn | hữu | hùng | Nam | 18/08/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.4 | 4.6 | 4.5 | 24.4 | 331 |
19 | A530441 | kim | thị quỳnh | trang | Nữ | 10/12/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.83 | 5.2 | 3.75 | 24.36 | 334 |
19 | A530446 | nguyễn | thị | trà | Nữ | 27/07/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 3.8 | 5.25 | 24.3 | 335 |
19 | A530442 | nguyễn | thị quỳnh | trang | Nữ | 28/08/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 2.8 | 5 | 24.3 | 335 |
5 | A530110 | nguyễn | văn | đức | Nam | 16/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.25 | 3.8 | 5 | 24.3 | 335 |
14 | A530315 | nguyễn | hựu | phú | Nam | 15/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 2.2 | 5 | 24.2 | 338 |
4 | A530092 | lê | đình | đạt | Nam | 25/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4 | 5.6 | 4.25 | 24.1 | 339 |
2 | A530031 | trần | đình | bá | Nam | 06/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 4.5 | 3.6 | 5.75 | 24.1 | 339 |
20 | A530461 | lê | văn | trường | Nam | 06/06/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 4.4 | 3 | 23.9 | 341 |
11 | A530242 | bùi | trọng | linh | Nam | 14/06/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5.4 | 4.25 | 23.9 | 341 |
9 | A530213 | trần | trung | kiên | Nam | 16/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 3.5 | 3.4 | 6.75 | 23.9 | 341 |
13 | A530310 | nguyễn | thị | oanh | Nữ | 24/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 3.8 | 3 | 23.8 | 344 |
7 | A530147 | nguyễn | thúy | hằng | Nữ | 08/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4 | 2.8 | 6.5 | 23.8 | 344 |
13 | A530302 | hoàng | văn | nhật | Nam | 03/07/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 5.2 | 5.25 | 23.7 | 346 |
6 | A530128 | hoàng | thị | hà | Nữ | 15/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 5 | 5.2 | 3.25 | 23.7 | 346 |
16 | A530373 | phạm | văn | tạo | Nam | 10/08/2004 | THCS VL | 0 | 4.75 | 4.6 | 4.75 | 23.6 | 348 |
18 | A530422 | phạm | thị | thương | Nữ | 26/11/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.5 | 4 | 3.25 | 23.5 | 349 |
16 | A530362 | trần | thị | sương | Nữ | 11/09/2004 | THCS VL | 0 | 5.75 | 4 | 4 | 23.5 | 349 |
2 | A530040 | võ | khánh | châu | Nam | 28/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 2.5 | 4 | 7.25 | 23.5 | 349 |
2 | A530038 | nguyễn | vĩnh | bắc | Nam | 24/03/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 5 | 5.25 | 23.5 | 349 |
16 | A530384 | hồ | viết | thành | Nam | 02/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 4.8 | 4.25 | 23.3 | 353 |
15 | A530342 | hoàng | văn | quyết | Nam | 03/04/2004 | THCS Th.L | 0 | 4.25 | 3.8 | 5.5 | 23.3 | 353 |
15 | A530353 | lê | cảnh | song | Nam | 09/04/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.25 | 4.6 | 5 | 23.1 | 355 |
14 | A530328 | hoàng | đình | quang | Nam | 28/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 3.6 | 4.25 | 23.1 | 355 |
12 | A530284 | nguyễn | thị huyền | nga | Nữ | 22/04/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5 | 3.6 | 4.75 | 23.1 | 355 |
10 | A530228 | nguyễn | thị | linh | Nữ | 10/11/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.75 | 3.6 | 5 | 23.1 | 355 |
5 | A530117 | lê | thị | giang | Nữ | 17/10/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.75 | 3.6 | 5 | 23.1 | 355 |
3 | A530060 | trần | văn | công | Nam | 05/04/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4.6 | 4.25 | 23.1 | 355 |
5 | A530102 | hồ | sỹ | đồng | Nam | 20/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 4.4 | 3.75 | 22.9 | 361 |
9 | A530201 | nguyễn | quang | hùng | Nam | 17/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 2.75 | 4.8 | 5.25 | 22.8 | 362 |
18 | A530412 | nguyễn | đình | thọ | Nam | 19/09/2004 | THCS Th.Chi | 3 | 4 | 3.2 | 4.25 | 22.7 | 363 |
7 | A530158 | nguyễn | đức trung | hiếu | Nam | 05/08/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 3.6 | 5.5 | 22.6 | 364 |
1 | A530015 | đậu | thị lan | anh | Nữ | 24/11/2004 | THCS Th.TH | 2 | 6.5 | 4.6 | 1.5 | 22.6 | 364 |
16 | A530378 | phạm | thị | thanh | Nữ | 19/06/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 5 | 3.5 | 22.5 | 366 |
15 | A530344 | trần | thanh | quỳnh | Nữ | 09/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 3.5 | 4 | 5.75 | 22.5 | 366 |
7 | A530167 | hồ | thị | hoài | Nữ | 28/08/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 5 | 2.5 | 22.5 | 366 |
14 | A530325 | đặng | thị thu | phương | Nữ | 07/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 2.4 | 6.5 | 22.4 | 369 |
9 | A530194 | dương | văn | huy | Nam | 27/01/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 4.8 | 3.5 | 22.3 | 370 |
3 | A530054 | phan | thanh | chương | Nam | 17/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 3 | 4.8 | 4.75 | 22.3 | 370 |
21 | A530496 | ngũ | thị | yến | Nữ | 01/02/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.5 | 4.2 | 2.5 | 22.2 | 372 |
16 | A530381 | nguyễn | tiến | thành | Nữ | 02/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 3.6 | 5.75 | 22.1 | 373 |
1 | A530009 | phan | nhật | anh | Nam | 03/05/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 4.6 | 4.75 | 22.1 | 373 |
6 | A530129 | hồ | thị | hà | Nữ | 22/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.75 | 3 | 2.75 | 22 | 375 |
18 | A530409 | nguyễn | doãn | thịnh | Nam | 01/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.5 | 4.4 | 3.25 | 21.9 | 376 |
8 | A530175 | điền | văn | hoàn | Nam | 27/10/2004 | THCS VL | 0 | 4.25 | 6.4 | 3.5 | 21.9 | 376 |
5 | A530114 | nguyễn | văn anh | đức | Nam | 25/01/2004 | THCS VL | 0 | 5.25 | 4.4 | 3.5 | 21.9 | 376 |
14 | A530331 | trần | đình | quân | Nam | 14/08/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.75 | 4.8 | 2.75 | 21.8 | 379 |
20 | A530479 | phan | văn | uy | Nam | 25/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4 | 4.2 | 3.75 | 21.7 | 380 |
19 | A530456 | lê | đăng | trường | Nam | 30/10/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5.25 | 4.6 | 2.25 | 21.6 | 381 |
18 | A530423 | bùi | thị hoài | thương | Nữ | 02/09/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 5.6 | 2.5 | 21.6 | 381 |
16 | A530379 | lê | thị lệ | thanh | Nữ | 30/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 3 | 3.6 | 6 | 21.6 | 381 |
11 | A530263 | phạm | thị nhật | mai | Nữ | 24/04/2004 | THCS Th.Hà | 2 | 6.25 | 5 | 1 | 21.5 | 384 |
3 | A530059 | nguyễn | đình | công | Nam | 13/09/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5 | 3.25 | 21.5 | 384 |
19 | A530436 | nguyễn | thị hà | trang | Nữ | 30/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.25 | 4.2 | 4.25 | 21.2 | 386 |
9 | A530195 | đinh | văn | huy | Nam | 10/11/2004 | THCS Th.L | 0 | 5 | 4.2 | 3.5 | 21.2 | 386 |
2 | A530030 | nguyễn | vĩnh | ánh | Nữ | 02/01/2004 | THCS Th.TH | 0 | 1.75 | 4.2 | 6.75 | 21.2 | 386 |
17 | A530405 | trần | văn | thắng | Nam | 24/06/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 5 | 4 | 21 | 389 |
16 | A530363 | phan | thị ngọc | sương | Nữ | 12/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 4.5 | 4 | 3 | 21 | 389 |
14 | A530314 | phùng | thị kim | oanh | Nữ | 20/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 5 | 5 | 2 | 21 | 389 |
11 | A530264 | trần | anh | mạnh | Nam | 13/08/2004 | THCS VL | 0 | 4.75 | 4 | 3.75 | 21 | 389 |
10 | A530234 | phạm | thị khánh | linh | Nữ | 08/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4 | 2.5 | 21 | 389 |
1 | A530010 | nguyễn | phúc bảo | anh | Nam | 23/07/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 5 | 3 | 21 | 389 |
16 | A530365 | trần | đức | tài` | Nam | 20/11/2004 | THCS Th.L | 0 | 4 | 4.8 | 4 | 20.8 | 395 |
20 | A530467 | hoàng | đình | tuấn | Nam | 25/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 3.6 | 2.5 | 20.6 | 396 |
14 | A530333 | đậu | quốc | quân | Nam | 27/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3 | 5.6 | 4.5 | 20.6 | 396 |
14 | A530330 | nguyễn | cảnh | quân | Nam | 27/07/2004 | THCS Lê Thị Bạch Cát | 2 | 5 | 3.6 | 2.5 | 20.6 | 396 |
8 | A530179 | trần | đình | hoàng | Nam | 12/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.5 | 5.6 | 2 | 20.6 | 396 |
6 | A530134 | trần | thị thu | hà | Nữ | 20/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.5 | 4.6 | 2.5 | 20.6 | 396 |
3 | A530051 | phan | mạnh | chung | Nam | 08/03/2004 | THCS Th.L | 0 | 4 | 4 | 4.25 | 20.5 | 401 |
2 | A530046 | lưu | thị quỳnh | chi | Nữ | 06/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3 | 5 | 4.75 | 20.5 | 401 |
9 | A530202 | nguyễn | xuân minh | hưng | Nam | 03/07/2004 | THCS VL | 0 | 4.25 | 3.4 | 4.25 | 20.4 | 403 |
7 | A530151 | võ | thị | hiền | Nữ | 18/04/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4 | 3.4 | 4.5 | 20.4 | 403 |
17 | A530402 | nguyễn | hữu | thắng | Nam | 24/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 4.8 | 2.75 | 20.3 | 405 |
19 | A530450 | hoàng | minh | trí | Nam | 05/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 3 | 2.6 | 5.75 | 20.1 | 406 |
15 | A530354 | nguyễn | công | sơn | Nam | 20/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3 | 3 | 4.5 | 20 | 407 |
11 | A530250 | bùi | thị | lợi | Nữ | 05/01/2004 | THCS VL | 0 | 5 | 4 | 3 | 20 | 407 |
19 | A530438 | hoàng | thị huyền | trang | Nữ | 29/09/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 4.4 | 4.25 | 19.9 | 409 |
8 | A530187 | nguyễn | văn | hợp | Nam | 10/09/2003 | THCS Th.KH | 2 | 4 | 3.8 | 3 | 19.8 | 410 |
8 | A530180 | võ | huy | hoàng | Nam | 16/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.75 | 3.8 | 3.25 | 19.8 | 410 |
14 | A530316 | nguyễn | hữu | phú | Nam | 27/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 4.2 | 3.75 | 19.7 | 412 |
5 | A530106 | nguyễn | phùng | đức | Nam | 24/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 2.75 | 4.2 | 5 | 19.7 | 412 |
20 | A530462 | nguyễn | sĩ đức | tuân | Nam | 03/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 3.6 | 4.5 | 19.6 | 414 |
18 | A530410 | phan | duy | thịnh | Nam | 21/04/2004 | THCS VL | 0 | 3.25 | 5.6 | 3.75 | 19.6 | 414 |
7 | A530149 | phan | thị | hiền | Nữ | 21/05/2004 | THCS VL | 0 | 6 | 4.6 | 1.5 | 19.6 | 414 |
19 | A530435 | trần | thị bảo | trang | Nữ | 11/08/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 4 | 2.75 | 19.5 | 417 |
16 | A530371 | trần | văn | tài | Nam | 09/11/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.75 | 3 | 2.5 | 19.5 | 417 |
15 | A530347 | trần | thị | quỳnh | Nữ | 08/08/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.5 | 4.4 | 3 | 19.4 | 419 |
3 | A530052 | hồ | sỹ | chung | Nam | 15/06/2004 | THCS VL | 0 | 3.75 | 3.4 | 4.25 | 19.4 | 419 |
13 | A530304 | nguyễn | thị thảo | nhi | Nữ | 02/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 6 | 3.8 | 0.75 | 19.3 | 421 |
19 | A530433 | nguyễn | thị | trang | Nữ | 08/10/2004 | THCS VL | 0 | 3.91 | 5.2 | 3 | 19.02 | 422 |
12 | A530288 | trần | thị | ngân | Nữ | 18/03/2004 | THCS VL | 0 | 3.75 | 3 | 4.25 | 19 | 423 |
8 | A530177 | nguyễn | doãn | hoàng | Nam | 29/07/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 3.75 | 5 | 2.25 | 19 | 423 |
4 | A530096 | lê | văn | đạt | Nam | 20/10/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 5 | 3 | 19 | 423 |
7 | A530145 | hoàng | thị thu | hằng | Nữ | 17/06/2004 | THCS Th.L | 2 | 3.33 | 3.6 | 3.25 | 18.76 | 426 |
15 | A530345 | lê | thị | quỳnh | Nữ | 12/09/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 4.2 | 1.75 | 18.7 | 427 |
8 | A530186 | đặng | thị | hòa | Nữ | 12/08/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5 | 4.2 | 1.25 | 18.7 | 427 |
4 | A530086 | tôn | lương | đại | Nam | 14/01/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 4.2 | 2.75 | 18.7 | 427 |
1 | A530004 | bùi | thị | an | Nữ | 01/01/2004 | THCS VL | 0 | 5.5 | 4.2 | 1.75 | 18.7 | 427 |
18 | A530427 | võ | khánh | toàn | Nam | 26/08/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.25 | 3.4 | 4.25 | 18.4 | 431 |
18 | A530432 | lê | thị | trang | Nam | 10/04/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.25 | 3.8 | 1 | 18.3 | 432 |
10 | A530217 | hoàng | thị | lam | Nữ | 24/06/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.5 | 4.8 | 2.25 | 18.3 | 432 |
6 | A530135 | bùi | thị | hạnh | Nữ | 20/05/2004 | THCS Th.TH | 2 | 2.25 | 3.8 | 4 | 18.3 | 432 |
1 | A530024 | trần | văn | anh | Nam | 19/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 2.5 | 4.8 | 3.25 | 18.3 | 432 |
1 | A530022 | nguyễn | tuấn | anh | Nam | 06/05/2004 | THCS Th.TH | 0 | 2 | 2.8 | 5.75 | 18.3 | 432 |
10 | A530236 | hoàng | thị thùy | linh | Nữ | 07/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 2.5 | 4.2 | 4.5 | 18.2 | 437 |
12 | A530268 | hoàng | thế | mạnh | Nam | 21/11/2004 | THCS VL | 0 | 6 | 2.6 | 1.75 | 18.1 | 438 |
11 | A530261 | nguyễn | thị | mai | Nữ | 01/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 5.25 | 3.6 | 1 | 18.1 | 438 |
8 | A530171 | trần | thị | hoài | Nữ | 15/03/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 4.25 | 3.6 | 3 | 18.1 | 438 |
4 | A530074 | chu | đức | duy | Nam | 16/08/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 3.5 | 4.6 | 2.25 | 18.1 | 438 |
1 | A530017 | thái | thị lan | anh | Nữ | 16/09/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 4.25 | 3.6 | 2 | 18.1 | 438 |
6 | A530144 | nguyễn | thị | hằng | Nữ | 10/12/2003 | THCS Th.TH | 0 | 4 | 4 | 3 | 18 | 443 |
14 | A530322 | phạm | thị | phương | Nữ | 25/10/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 3.8 | 2.5 | 17.8 | 444 |
4 | A530090 | nguyễn | danh | đạt | Nam | 18/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 4 | 4.2 | 1.75 | 17.7 | 445 |
13 | A530309 | nguyễn | ngọc trâm | như | Nữ | 19/11/2004 | THCS Th.L | 0 | 4.25 | 4 | 2.5 | 17.5 | 446 |
12 | A530272 | phạm | thị | na | Nữ | 21/06/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 4 | 2.25 | 17.5 | 446 |
7 | A530166 | trần | thị kiều | hoa | Nam | 08/10/2004 | THCS Th.TH | 0 | 3.5 | 4.4 | 3 | 17.4 | 448 |
16 | A530370 | trần | văn | tài | Nam | 10/03/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.25 | 3.2 | 2.75 | 17.2 | 449 |
13 | A530303 | phạm | văn | nhật | Nam | 15/10/2004 | THCS VL | 0 | 4.75 | 4.2 | 1.75 | 17.2 | 449 |
12 | A530273 | phạm | thị | na | Nữ | 15/10/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.5 | 2.2 | 3 | 17.2 | 449 |
15 | A530340 | trần | văn | quyến | Nam | 24/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 2.5 | 4.6 | 2.75 | 17.1 | 452 |
17 | A530396 | nguyễn | thị thu | thảo | Nữ | 10/08/2004 | THCS Ng.Sơn | 0 | 2.75 | 3.4 | 4 | 16.9 | 453 |
17 | A530387 | nguyễn | đức | thảo | Nam | 15/09/2004 | THCS VL | 0 | 2.25 | 5.4 | 3.5 | 16.9 | 453 |
15 | A530358 | lê | văn | sơn | Nữ | 29/11/2003 | THCS VL | 0 | 3.75 | 5.4 | 2 | 16.9 | 453 |
18 | A530413 | nguyễn | thị | thỏa | Nữ | 25/01/2003 | THCS Th.KH | 2 | 4.25 | 2.2 | 2 | 16.7 | 456 |
14 | A530326 | nguyễn | thị thu | phương | Nữ | 01/06/2004 | THCS Th.TH | 0 | 4.75 | 3 | 2 | 16.5 | 457 |
10 | A530225 | hoàng | thị | linh | Nữ | 07/04/2004 | THCS VL | 0 | 4 | 3 | 2.75 | 16.5 | 457 |
14 | A530321 | hoàng | thị | phương | Nữ | 10/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 4 | 4.4 | 2 | 16.4 | 459 |
8 | A530190 | trần | quang | huy | Nam | 24/01/2004 | THCS T.AN | 2 | 4.5 | 4.4 | 0.5 | 16.4 | 459 |
8 | A530183 | trần | văn | hoàng | Nam | 26/05/2004 | THCS VL | 0 | 3 | 3.4 | 3.5 | 16.4 | 459 |
1 | A530006 | nguyễn | đậu quỳnh | anh | Nữ | 10/07/2004 | THCS Th.TH | 0 | 5.25 | 4.4 | 0.75 | 16.4 | 459 |
19 | A530448 | trần | quang | trình | Nam | 20/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 3.8 | 2.25 | 16.3 | 463 |
18 | A530418 | hoàng | thị | thủy | Nữ | 19/06/2004 | THCS Th.L | 2 | 4 | 3.2 | 1.5 | 16.2 | 464 |
4 | A530088 | đặng | bá | đạt | Nam | 27/03/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 2.6 | 2.25 | 16.1 | 465 |
17 | A530394 | trần | thị phương | thảo | Nữ | 25/05/2004 | THCS Th.L | 0 | 3.5 | 4 | 2.5 | 16 | 466 |
7 | A530154 | nguyễn | anh | hiếu | Nam | 18/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 2.5 | 4 | 2.5 | 16 | 466 |
12 | A530278 | nguyễn | đình | nam | Nam | 18/07/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 4.8 | 1 | 15.8 | 468 |
9 | A530196 | hoàng | văn | huy | Nam | 29/10/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.75 | 4.2 | 1 | 15.7 | 469 |
2 | A530037 | trần | bắc | Nam | 21/01/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 2.5 | 4.6 | 2 | 15.6 | 470 | |
8 | A530184 | phan | văn ngọc | hoàng | Nam | 28/03/2004 | THCS VL | 0 | 3.75 | 4.4 | 1.75 | 15.4 | 471 |
4 | A530083 | trần | văn | dương | Nam | 07/09/2004 | THCS VL | 0 | 4.5 | 3.8 | 1.25 | 15.3 | 472 |
4 | A530082 | hồ | tùng | dương | Nam | 23/07/2004 | THCS T.AN | 2 | 5.25 | 2.6 | 0 | 15.1 | 473 |
17 | A530401 | phạm | đức | thắng | Nam | 05/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 2.5 | 3.4 | 2.25 | 14.9 | 474 |
17 | A530389 | nguyễn | thị | thảo | Nữ | 24/04/2004 | THCS VL | 0 | 2.5 | 3.6 | 3 | 14.6 | 475 |
6 | A530138 | trần | văn | hạnh | Nam | 12/02/2004 | THCS Th.KH | 2 | 2.75 | 4.6 | 1.25 | 14.6 | 475 |
4 | A530095 | đặng | quốc | đạt | Nam | 14/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 3 | 4 | 2.25 | 14.5 | 477 |
15 | A530349 | hoàng | thị như | quỳnh | Nữ | 15/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 4 | 4.8 | 0.5 | 13.8 | 478 |
17 | A530390 | nguyễn | thị | thảo | Nữ | 25/05/2004 | THCS VL | 0 | 3.5 | 3.4 | 1.5 | 13.4 | 479 |
14 | A530327 | nguyễn | cảnh | quang | Nam | 21/08/2004 | THCS T.AN | 2 | 2.25 | 3.6 | 1.5 | 13.1 | 480 |
9 | A530205 | hoàng | doãn | khánh | Nam | 10/08/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 4.6 | 0.25 | 13.1 | 480 |
9 | A530214 | trần | văn | kiên | Nam | 29/01/2004 | THCS Th.L | 0 | 1.5 | 4 | 3 | 13 | 482 |
17 | A530397 | nguyễn | đức | thân | Nam | 02/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 3.25 | 3 | 0.5 | 12.5 | 483 |
21 | A530484 | ngô | thị kiều | vân | Nữ | 08/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | 2.75 | 3.4 | 0.75 | 12.4 | 484 |
17 | A530407 | phạm | văn | thế | Nam | 08/09/2004 | THCS T.AN | 2 | 2 | 2.6 | 1.75 | 12.1 | 485 |
20 | A530463 | nguyễn | anh | tuấn | Nam | 28/05/2004 | THCS Th.KH | 2 | 3.5 | 1.8 | 0.5 | 11.8 | 486 |
19 | A530452 | nguyễn | danh | trung | Nam | 24/11/2004 | THCS T.AN | 2 | 3 | 2.8 | 0.5 | 11.8 | 486 |
1 | A530019 | hoàng | thị quỳnh | anh | Nữ | 21/10/2003 | THCS Th.L | 2 | 3 | 3.2 | 0.25 | 11.7 | 488 |
10 | A530221 | hoàng | văn | lành | Nam | 05/05/2004 | THCS T.AN | 2 | 2.25 | 3 | 1 | 11.5 | 489 |
18 | A530416 | đặng | thị | thu | Nữ | 20/10/2002 | THCS Th.KH | 2 | 2.75 | 2.8 | 0.5 | 11.3 | 490 |
12 | A530269 | phan | văn | mạnh | Nam | 24/07/2002 | THCS Th.KH | 2 | 3 | 2.4 | 0.25 | 10.9 | 491 |
20 | A530458 | hoàng | ngọc | trường | Nam | 10/11/2004 | THCS Th.Chi | 2 | 1.75 | 4 | 0.25 | 10 | 492 |
11 | A530244 | dương | hồng | lĩnh | Nam | 11/08/2004 | THCS Th.L | 0 | 2.75 | 3.8 | 0.25 | 9.8 | 493 |
11 | A530252 | trần | văn | lợi | Nam | 15/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 1.5 | 4.2 | 0.25 | 9.7 | 494 |
20 | A530465 | nguyễn | chương | tuấn | Nam | 15/02/2004 | THCS T.AN | 2 | 1.5 | 3.6 | 0.5 | 9.6 | 495 |
12 | A530267 | dương | đức | mạnh | Nam | 03/10/2004 | THCS Th.L | 0 | 2.25 | 4 | 0.5 | 9.5 | 496 |
3 | A530058 | nguyễn | đình | công | Nam | 17/07/2003 | THCS Th.TH | 0 | 2.5 | 3.6 | 0.25 | 9.1 | 497 |
16 | A530383 | trần | văn | thành | Nam | 15/01/2003 | THCS Th.KH | 2 | -1 | -1 | -1 | 2 | 498 |
16 | A530368 | hoàng | văn | tài | Nam | 15/09/2004 | THCS Th.KH | 2 | -1 | -1 | -1 | 2 | 498 |
5 | A530116 | đặng | thị | giang | Nữ | 10/07/2004 | THCS Th.KH | 2 | -1 | -1 | -1 | 2 | 498 |
11 | A530245 | bùi | xuân | lĩnh | Nam | 10/04/2004 | THCS VL | 0 | -1 | -1 | -1 | 0 | 501 |
Nguồn tin: SỞ GD&ĐT NGHỆ AN:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn