Năm học 2017 -2018
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI TỈNH KHỐI 11 NĂM HỌC 2017-2018
TT |
Họ và tên học sinh |
Lớp |
Môn thi HSG |
Điểm |
Giải |
Giáo viên BD |
Xếp thứ/64 trường |
1 |
NGUYỄN KHẮC HIẾU |
11A |
Hóa học |
13.63 |
KK |
Nguyễn Phương Kháng |
16 |
2 |
NGŨ VĂN LINH |
11A |
Hóa học |
15.38 |
Ba |
3 |
TRẦN PHAN ANH TÂM |
11A |
Hóa học |
16.75 |
Ba |
4 |
PHAN THỊ THANH HOÀI |
11 C |
Lịch sử |
11.75 |
KK |
Nguyễn Gia Thu |
30 |
6 |
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC |
11 C |
Lịch sử |
12.38 |
Ba |
10 |
HOÀNG THỊ HUYỀN |
11A |
Vật lý |
14.88 |
Ba |
Bùi Hoàng Nam |
30 |
12 |
NGUYỄN THỊNH BẢO LONG |
11A |
Vật lý |
17 |
Nhì |
13 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI |
11 C |
Địa lý |
13 |
Ba |
Nguyễn Thị Tâm |
12 |
14 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG |
11 C |
Địa lý |
11.63 |
KK |
15 |
PHAN THỊ TÌNH |
11 C |
Địa lý |
14.63 |
Nhì |
16 |
PHAN THỊ ĐỨC |
11C |
GDCD |
14.25 |
Nhì |
Nguyễn Thị Ngân |
26 |
18 |
NGUYỄN THỊ SƯƠNG |
11B |
GDCD |
10.38 |
KK |
19 |
NGUYỄN HỮU QUỐC THÁI |
11A |
Tin học |
10.5 |
KK |
Trần Huy Hoàng |
27 |
20 |
NGUYỄN CẨM HÀ |
11 C |
Ngữ văn |
14.5 |
Ba |
Nguyễn Thị Vân |
23 |
21 |
ĐẬU THỊ HƯỜNG |
11 C |
Ngữ văn |
13.5 |
Ba |
23 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
11 A |
Toán |
12.75 |
Ba |
Trần Đình Hiền |
4 |
24 |
NGUYỄN VĂN NAM |
11 A |
Toán |
13.75 |
Nhì |
25 |
NGUYỄN VĂN VINH |
11 A |
Toán |
13.5 |
Ba |
26 |
NGŨ VĂN LINH |
11A |
Sinh học |
15.13 |
Ba |
Lê Thế Tân |
19 |
27 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
11A |
Sinh học |
14.63 |
KK |
28 |
NGUYỄN ĐĂNG VƯƠNG |
11A |
Sinh học |
15.88 |
Ba |